Bơm chân không ORION – Loại Kết Hợp Hút Thổi – Dòng CBF

Bơm chân không ORION – Loại Kết Hợp Hút Thổi – Dòng CBF

Tổng quan:

  • Độ chân không hoạt động liên tục:
    • Khuyến cáo 60 kPa hoặc thấp hơn (dòng V)
  • Lực thổi liên tục:
    • Khuyến cáo 60 kPa hoặc thấp hơn (dòng B)
  • Lưu lượng:
    • 1115L/phút (60 Hz)
  • Ứng dụng:nguồn chân không cho ngành tự động hóa, ngành đóng gói, thiết bị in ấn, nhà máy sản xuất cọc bê tông
Nhà cung cấp: MÁY BƠM CHÂN KHÔNG
Mã sản phẩm: CBF1515 / CBF2525 / CBF4040

Mô tả sản phẩm

CBF1515 / CBF2525 / CBF4040

  • An toàn và thân thiện với môi trường
    Chứng chỉ CE
    ※ Không bao gồm đối với bơm không có động cơ.
  • Độ ồn thấp
    Thiết kế giảm độ ồn thấp hơn khoảng 3dB
    ※ Khi so sánh với những model trước đó của ORION
  • Tuổi thọ cao
    Với vật liệu mới giúp cánh than tăng tuổi thọ đến 30%
    ※ Khi so sánh với những model trước đó của ORION.
Model CBF1515- VB-01B VB-04B ※3 VBVB-01B VBVB-04B ※3
Công Suất Thiết Kế  (50/60 Hz) ※1 L/min Pump 1 (V): 235/280
Pump 2 (V):235/280
Pump 1 (V,B): 235/280
Pump 2 (V,B):235/280
Độ chân không hoạt động liên tục (V) ※2 kPa (min.) 60

Lực thổi hoạt động liên tục (B) ※2 kPa (Max.) 60
Hút thổi kết hợp (VB) kPa
Khuyến cáo ở ※5, Tối đa theo  dõi ở ※6
Kích Thước Ống Kết Nối Rc 3/4
Nguồn Điện (50/60 Hz) V 3 pha 200/
3 pha 200, 220
3 pha 380, 400, 415/
3 pha 400, 440, 460
3 pha 200/
3 pha 200, 220
3 pha 380, 400, 415/
3 pha 400, 440, 460
Dòng điện (50/60 Hz) A 3.8/
3.4, 3.4, 3.4
2.0, 1.9, 1.9/
1.7, 1.7, 1.7
3.8/
3.4, 3.4, 3.4
2.0, 1.9, 1.9/
1.7, 1.7, 1.7
Độ ồn (50/60 Hz) ※4 dB 62/63 65/66
Động Cơ kW 0.75
Cân nặng kg 37
Model CBF1515- VV-01B BB-01B
Công Suất Thiết Kế  (50/60 Hz) ※1 L/min Pump 1 (V): 235/280
Pump 2 (V):235/280
Pump 1 (B): 235/280
Pump 2 (B):235/280
Độ chân không hoạt động liên tục (V) ※2 kPa (min.) 60
Lực thổi hoạt động liên tục (B) ※2 kPa (Max.) 60
Hút thổi kết hợp (VB) kPa
Kích Thước Ống Kết Nối Rc 3/4
Nguồn Điện (50/60 Hz) V 3 pha 200/ 3 pha 200, 220
Dòng điện (50/60 Hz) A 3.8/3.4, 3.4, 3.4
Độ ồn (50/60 Hz) ※4 dB 61/62 65/66
Động Cơ kW 0.75
Cân nặng kg 37

 

Model CBF2525- VB-01B VB-04B ※3 VBVB-01B VBVB-04B ※3
Công Suất Thiết Kế  (50/60 Hz) ※1 L/min Pump 1 (V): 405/480
Pump 2 (V):405/480
Pump 1 (V,B): 405/480
Pump 2 (V,B):405/480
Độ chân không hoạt động liên tục (V) ※2 kPa (min.) 60

Lực thổi hoạt động liên tục (B) ※2 kPa (Max.) 60
Hút thổi kết hợp (VB) kPa
Khuyến cáo ở ※5, Tối đa theo  dõi ở ※6
Kích Thước Ống Kết Nối Rc 3/4
Nguồn Điện (50/60 Hz) V 3 pha 200/
3 pha 200, 220
3 pha 380, 400, 415/
3 pha 400, 440, 460
3 pha 200/
3 pha 200, 220
3 pha 380, 400, 415/
3 pha 400, 440, 460
Dòng điện (50/60 Hz) A 6.8/
6.4, 6.0, 6.0
3.5, 3.4, 3.4/
3.2, 3.0, 3.0
6.8/
6.4, 6.0, 6.0
3.5, 3.4, 3.4/
3.2, 3.0, 3.0
Độ ồn (50/60 Hz) ※4 dB 64/67 67/70
Động Cơ kW 1.5
Cân nặng kg 52
Model CBF2525- VV-01B BB-01B
Công Suất Thiết Kế  (50/60 Hz) ※1 L/min Pump 1 (V): 405/480
Pump 2 (V):405/480
Pump 1 (B): 405/480
Pump 2 (B):405/480
Độ chân không hoạt động liên tục (V) ※2 kPa (min.) 60
Lực thổi hoạt động liên tục (B) ※2 kPa (Max.) 60
Hút thổi kết hợp (VB) kPa
Kích Thước Ống Kết Nối Rc 3/4
Nguồn Điện (50/60 Hz) V 3 pha 200/ 3 pha 200, 220
Dòng điện (50/60 Hz) A 3.8/3.4, 3.4, 3.4
Độ ồn (50/60 Hz) ※4 dB 63/66 67/70
Động Cơ kW 1.5
Cân nặng kg 52

 

Model CBF4040- VB-01B VB-04B ※3 VBVB-01B VBVB-04B ※3
Công Suất Thiết Kế  (50/60 Hz) ※1 L/min Pump 1 (V): 575/685
Pump 2 (V):575/685
Pump 1(V,B): 575/685
Pump 2 (V,B):575/685
Độ chân không hoạt động liên tục (V) ※2 kPa (min.) 60

Lực thổi hoạt động liên tục (B) ※2 kPa (Max.) 60
Hút thổi kết hợp (VB) kPa
Khuyến cáo ở ※5, Tối đa theo  dõi ở ※6
Kích Thước Ống Kết Nối Rc 3/4
Nguồn Điện (50/60 Hz) V 3 pha 200/
3 pha 200, 220
3 pha 380, 400, 415/
3 pha 400, 440, 460
3 pha 200/
3 pha 200, 220
3 pha 380, 400, 415/
3 pha 400, 440, 460
Dòng điện (50/60 Hz) A 10.6/
9.4, 9.2, 9.2
5.3, 5.3, 5.4/
4.7, 4.6, 4.6
10.6/
9.4、9.2、9.2
5.3, 5.3, 5.4/
4.7, 4.6, 4.6
Độ ồn (50/60 Hz) ※4 dB 68/70 69/71
Động Cơ kW 2.2
Cân nặng kg 67
Model CBF4040- VV-01B BB-01B
Công Suất Thiết Kế  (50/60 Hz) ※1 L/min Pump 1 (V): 575/685
Pump 2 (V):575/685
Pump 1 (B): 575/685
Pump 2 (B):575/685
Độ chân không hoạt động liên tục (V) ※2 kPa (min.) 60
Lực thổi hoạt động liên tục (B) ※2 kPa (Max.) 60
Hút thổi kết hợp (VB) kPa
Kích Thước Ống Kết Nối Rc 3/4
Nguồn Điện (50/60 Hz) V 3 pha 200/ 3 pha 200, 220
Dòng điện (50/60 Hz) A 10.6/9.4, 9.2, 9.2
Độ ồn (50/60 Hz) ※4 dB 67/69 71/73
Động Cơ kW 2.2
Cân nặng kg 67

※1 Công suất thiết kế là giá trị lý thuyết tính toán từ thể tích của xi lanh. Tham khảo “Biểu đồ đặc tính bơm” để biết chính xác lưu lượng thực tế.
※2 Phạm vi độ chân không (hoặc lực thổi) cho phép hoạt động .
※3 “04” mã hàng này sản xuất riêng theo đơn đặt hàng.
※4 Độ ồn được đo trên bơm mới với điều kiện động cơ hoạt động tại độ chân không/ lực thổi thông thường. Độ ồn được đo từ vị trí 1m từ phía trước bơm tại cao độ 1m.
※5 Độ Chân Không và Lực thổi khi sử dụng kết hợp cho phép: 60 hoặc thấp hơn

※6 Chân không/lực thổi tối đa trên mỗi máy bơm có thể là bất kỳ sự kết hợp nào sau đây (hút/thổi: 55/20, 55/30, 40/40, 35/50. Chân không/ lực thổi tối đa của bơm khô cho biết chân không/lực thổi bền vững tối đa. Không vận hành máy bơm vượt quá giá trị tối đa này. Làm như vậy có thể làm giảm tuổi thọ của máy bơm và có thể dẫn đến hư hỏng hoặc tai nạn.

※ Điều kiện môi trường hoạt động (khí hút vào): nhiệt độ: 0 to 40 ℃, độ ẩm: mức trung bình (65±20%).
※ Phạm vi dao động điện áp nguồn điện không liên tục cho phép là ±10% của điện áp quy định ; phạm vi dao động điện áp nguồn duy trì cho phép là ±5% điện áp quy định.
※Vui lòng lắp đặt thiết bị bảo vệ quá tải (chẳng hạn như rơle nhiệt).
Lưu ý:
Nếu cần có thông số kỹ thuật chi tiết, vui lòng Liên hệ với YORI để được hỗ trợ chi tiết.

Thân thiện với môi trường

Hòa mình vào không gian sống xanh mát và thân thiện với môi trường.

Hiệu suất cao

Đạt được sự hiệu quả tối đa với khả năng sinh lợi cao nhất.

Đầy đủ trang thiết bị

Trải nghiệm mọi tiện nghi với sự đầy đủ của các trang thiết bị tiên tiến

Dễ dàng bảo dưỡng

Duy trì mọi thứ dễ dàng với quy trình bảo dưỡng thuận tiện

Cam kết an toàn

Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho mọi người với các tiêu chuẩn cao nhất

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Bơm chân không ORION – Loại Kết Hợp Hút Thổi – Dòng CBF
Xi lanh hút / thổi riêng biệt với mức chân không và lực thổi dưới 60kPa
Bơm ORION – Dòng KHF – Độ Chân Không Sâu – Động Cơ Nối Trực Tiếp 
Tương tự dòng KHA và đạt được chứng chỉ CE ở một số model
Bơm Chân Không ORION – Dòng KHH – Độ Chân Không Sâu
Độ chân không sâu 1.3kPa [abs] - Liên tục và khô.
Bơm Chân Không ORION – Dòng KHA – Độ Chân Không Sâu
Hoạt động liên tục tại độ chân không tuyệt đối (8kPa hoặc thấp hơn)
Bơm Hút Chân Không ORION – Dòng KRF công suất trung bình
KRF70 KRF110 nguồn chân không cho nhà máy sản xuất.
Bơm Hút Chân Không ORION – Dòng tiêu chuẩn KRF
Dòng bơm ORION tiêu chuẩn KRF15/25/40A