![](https://yori.monamedia.net/wp-content/uploads/2024/01/bnp-ser-1.jpg)
Dòng RKE-B (12.2 to 48.0 kW) – Máy Làm Lạnh Nước Biến Tần ORION
Dòng RKE-B (12.2 to 48.0 kW) – Máy Làm Lạnh Nước Biến Tần ORION
Tổng quan:
- Công suất lạnh: (50/60Hz):
- 12.2 đến 48.0 kW (Loại giải nhiệt gió)
- 14.1 to 48.0 kW (Loại Giải Nhiệt Nước)
- Dải nhiệt độ môi trường hoạt động:
- –20 to 45 °C (Loại giải nhiệt gió)
2 to 45 °C (Loại Giải Nhiệt Nước)
- Dải nhiệt độ nước cài đặt: 3 to 35 °C
- Điều khiển chính xác nhiệt độ nước : ±0.1℃
Mô tả sản phẩm
Máy làm lạnh nước ORION NHẬT BẢN dòng RKE – Công suất trung bình – Điều khiển bằng Biến Tần DC
Dẫn Đầu Thị Trường Về Khả Năng Tiết Kiệm Năng Lượng.
Chức Năng Chính:
Tích Hợp Biến Tần Cho Cả Ba Bộ Phận Chính
Năng lượng tiêu hao được thay đổi theo sự thay đổi của điều kiện tải. Vì hệ thống điều khiển TESC (bộ ba biến tần) được trang cho dòng RKE-B, đã đem lại hiệu quả tiết kiệm năng lượt vượt trội hơn dòng trước đây của ORION (vốn đã dẫn đầu thị trường về tiết kiệm năng lượng và điều khiển chính xác nhiệt độ).
![](https://yori.monamedia.net/wp-content/uploads/2024/02/tesc.jpg)
Điều Khiển Tốc Độ Block Gas Lạnh
Bộ biến tần DC với khả năng phán đoán vận hành được tự động tối ưu hóa.
Điều Khiển Tốc Độ Quạt
Điều khiển quạt giải nhiệt bằng biến tần
Điều Khiển Tốc Bơm Tuần Hoàn
Hoạt động ở tốc độ tối thiểu để đạt được lưu lượng nước lạnh theo yêu cầu. Giảm lãng phí.
![](https://yori.monamedia.net/wp-content/uploads/2024/02/tesc-chart.jpg)
*Mức tiêu thụ điện năng là giá trị khi RKL-3750V-C1 hoạt động 100% ở mức tiêu thụ điện năng định mức (7,6kW), tần số 60Hz, trong các điều kiện hoạt động theo tiêu chuẩn.
Máy làm lạnh nước của ORION có khả năng tiết kiệm điện năng ở điều kiện tải thấp mà những dòng cũ trước đây chưa thể làm được.
Phạm Vi Nhiệt Độ Môi Trường Hoạt Động Rộng
Có thể chịu được nhiệt độ mùa hè lên tới 50oC với thông số kỹ thuật đặc biệt của ORION. Máy làm lạnh nước ORION cũng có thể thể hiện hiệu suất tối đa trong môi trường nhà máy, nơi khí nóng có xu hướng tích tụ.
![](https://yori.monamedia.net/wp-content/uploads/2024/02/ambient-temperature-range_1.jpg)
![](https://yori.monamedia.net/wp-content/uploads/2024/02/ambient-temperature-range_2.jpg)
Phạm Vi Cài Đặt Nhiệt Độ Nước Lạnh Rộng
![](https://yori.monamedia.net/wp-content/uploads/2024/02/liquid-temperature-range_1.jpg)
![](https://yori.monamedia.net/wp-content/uploads/2024/02/liquid-temperature-range_2.jpg)
Màn Hình Cảm Ứng Thông Minh
Dễ dàng cài đặt và theo dõi thông hoạt động qua màn hình cảm ứng
- Hiển thị dạng đồ thị
- Thể hiện % tải hoạt động
- Áp lực nước
- Menu
- Cài Đặt Thời Gian
- Theo dõi chi tiết thông số, mã lỗi
![](https://yori.monamedia.net/wp-content/uploads/2024/02/features-300x229.jpg)
Hiển thị nhiều ngôn ngữ
![](https://yori.monamedia.net/wp-content/uploads/2024/02/display-english.jpg)
![](https://yori.monamedia.net/wp-content/uploads/2024/02/display-japanese.jpg)
![](https://yori.monamedia.net/wp-content/uploads/2024/02/display-chinese.jpg)
Độ Ồn Thấp
Bằng cách sử dụng biến tần điều khiển Quạt , Block Gas lạnh giúp độ được giảm thấp hơn rất nhiều.
![](https://yori.monamedia.net/wp-content/uploads/2024/02/noise-comparisons.jpg)
![](https://yori.monamedia.net/wp-content/uploads/2024/02/noise-levels.jpg)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LOẠI GIẢI NHIỆT GIÓ:
Giải Nhiệt Gió |
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RKE3750B-V (Bánh xe) |
RKE5500B-V | RKE7500B-V | RKE11000B1-V | RKE15000B-V | ||||
Thông Số Kỹ Thuật | Công Suất Lạnh (50/60Hz)※1 (tại nhiệt độ phòng 32*C Nhiệt độ Nước Cài Đặt 20*C) | KW | 12.2 | 20.3 | 25.0 | 37.2 | 48.0 | |
Công Suất Gia Nhiệt※8 | KW | 2.8 | 3.7 | 8.0 | 10.0 | |||
Dải Nhiệt Độ Môi Trường | oC | -20 đến 50 | ||||||
Dải Nhiệt Độ Cài Đặt (Nhiệt Độ Chất Lỏng) | oC |
3 đến 35 (Với môi chất chống đông: 0 đến 35) |
||||||
Điều Khiển Chính Xác※4 | oC |
± 0.1 (Chế độ tiết kiệm năng lượng :± 2.0) |
||||||
Lưu lượng Nước Tuần Hoàn Tối Thiểu (50/60Hz) | Lít/ phút | 15 ~ 60 | 60 ~ 170 | 100 ~ 230 | ||||
Thông Số Về Điện | Điện Nguồn※2 | V(Hz) | 3pha 200 ± 10%(50/60) /220 ± 10%(60) | |||||
Điện Năng Tiêu Thụ (50/60 Hz)※1 | KW | 5.4 | 9.8 | 10.2 | 13.5 | 18.1 | ||
Dòng Điện (50/60 Hz)※1 | A | 16.5 | 30.1 | 33.5 | 41.4 | 56.3 | ||
Công Suất※3 | kVA | 7.0 | 11.0 | 11.8 | 17.7 | 22.0 | ||
Công Suất CB※5 | A | 30 | 50 | 75 | 100 | |||
Phương Pháp Điều Khiển Gas Lạnh | Điều Khiển Tốc Độ Block Gas Lạnh (Biến Tần DC) | |||||||
Chi Tiết Thiết Bị | Block Gas Lạnh | KW | Fully sealed rotary type (Điều Khiển Bằng Biến Tần ) | Fully sealed scroll type (Điều Khiển Bằng Biến Tần ) | ||||
1.7 | 3.0 | 4.6 | 7.46 | 11.19 | ||||
Dàn Ngưng Tụ | Dạng Ống Cánh | |||||||
Dàn Bay Hơi | Cấu Tạo | Bộ Trao Đổi Nhiệt Dạng Tấm | ||||||
Vật Liệu | SUS316 (Brazing: Cu) | |||||||
Bơm Tuần Hoàn | Cấu Tạo | Bơm Ly Tâm Trục Đứng Đa Tầng Cánh | ||||||
Công suất | kW | 1.1 (Biến Tần) |
1.5 (Biến Tần) |
4.0 (Biến Tần) |
||||
Quạt | Công suất | kW | 0.4 (Biến Tần) |
0.75 (Biến Tần) |
0.4 × 2 (Biến Tần) |
|||
Thể tích bình chứa | L | 60 | 90 | 100 | ||||
Môi Chất Lạnh | R410A | |||||||
Khối Lượng Môi Chất Lạnh | kg | 2.6 | 3.1 | 3.7 | 5.2 | 7.0 | ||
Chứng nhận CE | Đáp ứng tiêu chuẩn | |||||||
Kích Thước | Cao | mm | G1: 1410 G2: 1536 |
1700 | 1700 | 1800 | ||
Dài | mm | 752 | 854 | |||||
Rộng | mm | 720 | 870 | 1380 | 1610 | |||
Cân Nặng (Khô) | kg | G1: 200 G2: 205 |
280 | 290 | 415 | 460 | ||
Độ Ồn (50/60 Hz)※6 | dB | 60 | 63 | 69 | 68 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LOẠI GIẢI NHIỆT NƯỚC:
Giải Nhiệt Nước | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RKE3750B-VW G1/G2 (Bánh Xe) |
RKE5500B-VW | RKE7500B-VW | RKE11000B1-VW | RKE15000B-V | ||||
Thông Số Kỹ Thuật | Công Suất Lạnh (50/60Hz)※1 (tại nhiệt độ phòng 32*C Nhiệt độ Nước Cài Đặt 20*C) | KW | 14.1 | 23.4 | 27.3 | 43.0 | 48.0 | |
Công Suất Gia Nhiệt※8 | KW | 2.8 | 3.0 | 3.1 | 9.1 | 10.0 | ||
Dải Nhiệt Độ Môi Trường | oC | 2 đến 45 | ||||||
Dải Nhiệt Độ Cài Đặt (Nhiệt Độ Chất Lỏng) | oC | 3 đến 35 (Với môi chất chống đông: 0 đến 35) | ||||||
Điều Khiển Chính Xác※4 | oC | ± 0.1 (Chế độ tiết kiệm năng lượng :± 2.0) | ||||||
Lưu lượng Nước Tuần Hoàn Tối Thiểu (50/60Hz) | Lít/ phút | 15 ~ 60 | 60 ~ 170 | 100 ~ 230 | ||||
Thông Số Về Điện | Điện Nguồn※2 | V(Hz) | 3pha 200 ± 10%(50/60) /220 ± 10%(60) | |||||
Điện Năng Tiêu Thụ (50/60 Hz)※1 | KW | 5.1 | 8.8 | 10.1 | 11.7 | 15.3 | ||
Dòng Điện (50/60 Hz)※1 | A | 19.2 | 31.8 | 33.0 | 36.3 | 48.2 | ||
Công Suất※3 | kVA | 8.0 | 12.2 | 12.6 | 17.2 | 19.5 | ||
Công Suất CB※5 | A | 30 | 50 | 75 | ||||
Phương Pháp Điều Khiển Gas Lạnh | Điều Khiển Tốc Độ Block Gas Lạnh (Biến Tần DC) | |||||||
Chi Tiết Thiết Bị | Block Gas Lạnh | KW | Fully sealed rotary type (Điều Khiển Bằng Biến Tần ) | Fully sealed scroll type (Điều Khiển Bằng Biến Tần ) | ||||
1.7 | 3.0 | 4.6 | 7.46 | 11.19 | ||||
Dàn Ngưng Tụ | Dạng Ống Lồng Ống | |||||||
Dàn Bay Hơi | Cấu Tạo | Bộ Trao Đổi Nhiệt Dạng Tấm | ||||||
Vật Liệu | SUS316 (Brazing: Cu) | |||||||
Bơm Tuần Hoàn | Cấu Tạo | Bơm Ly Tâm Trục Đứng Đa Tầng Cánh | ||||||
Công suất | kW | 1.1 (Biến Tần) |
1.5 (Biến Tần) |
4.0 (Biến Tần) |
||||
Thể tích bình chứa | L | 60 | 90 | 100 | ||||
Môi Chất Lạnh | R410A | |||||||
Khối Lượng Môi Chất Lạnh | kg | 2.6 | 2.8 | 3.6 | ||||
Chứng nhận CE | Đáp ứng tiêu chuẩn | |||||||
Kích Thước | Cao | mm | G1 : 1410 G2 : 1536 |
1700 | 1410 | |||
Dài | mm | 752 | 854 | |||||
Rộng | mm | 720 | 870 | 1380 | ||||
Cân Nặng (Khô) | kg | G1:200 G2:205 |
280 | 290 | 405 | |||
Độ Ồn (50/60 Hz)※6 | dB | 58 | 59 | 61 | 59 |
Thân thiện với môi trường
Hòa mình vào không gian sống xanh mát và thân thiện với môi trường.
Hiệu suất cao
Đạt được sự hiệu quả tối đa với khả năng sinh lợi cao nhất.
Đầy đủ trang thiết bị
Trải nghiệm mọi tiện nghi với sự đầy đủ của các trang thiết bị tiên tiến
Dễ dàng bảo dưỡng
Duy trì mọi thứ dễ dàng với quy trình bảo dưỡng thuận tiện
Cam kết an toàn
Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho mọi người với các tiêu chuẩn cao nhất