![](https://yori.monamedia.net/wp-content/uploads/2024/01/bnp-ser-1.jpg)
LOẠI ÁP LỰC CAO – DÒNG PDSE,F,G,H,J,K
LOẠI ÁP LỰC CAO – DÒNG PDSE,F,G,H,J,K
Tổng quan:
Dòng máy nén khí di dộng áp lực cao AIRMAN phù hợp cho các ứng dụng phát triển hạ tầng, công việc làm móng xây dựng, công việc phun, bơm bê tông làm bó vỉa hoặc sử dụng cho công việc khoan đường kính lớn.
Máy nén khí di động AIRMAN có thể điều chỉnh nhiều cấp áp lực giúp Quý Khách Hàng dễ dàng sử dụng cho nhiều yêu cầu và ứng dụng khác nhau.
Mô tả sản phẩm
Mã Hàng | Loại | Lưu Lượng [m3/phút] | Áp lực hoạt động [MPa] | Động Cơ Nhà Sản Xuất / Model | Thiết kế theo tiêu chuẩn khí thải |
---|---|---|---|---|---|
PDSE900S-4B1 | Trailer | 25.0 | 0.86 | MITSUBISHI 6D24-TE1 | – |
PDSF80S-5C5 | Box | 2.15 | 0.96 | KUBOTA D1105-K3A | JPN Stage 3 |
PDSF100S-5C3 | Box | 2.8 | 1.03 | YANMAR 3TNV88-BDHK | JPN Stage 3 |
PDSF100SC-5C3 | After-cooler / Box | 2.8 | 1.05 | YANMAR 3TNV88-BDHK | JPN Stage 3 |
PDSF140S-5C3 | Box | 4.0 | 1.03 | YANMAR 4TNV88-BDHKS | JPN Stage 3 |
PDSF140SC-5C3 | After-cooler / Box | 4.0 | 1.03 | YANMAR 4TNV88-BDHKS | JPN Stage 3 |
PDSF210S-5C3 | Box | 6.0 | 1.03 | YANMAR KDP-4TNV98T | JPN Stage 3 |
PDSF210SC-5C3 | After-cooler / Box | 6.0 | 1.03 | YANMAR KDP-4TNV98T | JPN Stage 3 |
PDSF315S-4C1 | Trailer | 8.9 | 1.03 | ISUZU CI-4JJ1X | JPN Stage 3 |
PDSF315S-5C1 | Box | 8.9 | 1.03 | ISUZU CI-4JJ1X | JPN Stage 3 |
PDSF315SC-4C1 | After-cooler / Trailer | 8.9 | 1.03 | ISUZU CI-4JJ1X | JPN Stage 3 |
PDSF315SC-5C1 | After-cooler / Box | 8.9 | 1.03[10.5] | ISUZU CI-4JJ1X | JPN Stage 3 |
PDSF330DP-6B5 | Dual Pressure / Trailer | 9.3/10.6 | 1.03/0.7 | KUBOTA V3800DI-TI-E2B | Tier 2 |
PDSF330DPC-6B5 | Dual Pressure / After cooler / Trailer | 9.3/10.6 | 1.03/0.7 | KUBOTA V3800DI-TI-E2B | Tier 2 |
PDSF330LDP-5B5 | Dual Pressure / Leak Guard / Box | 9.3/10.6 | 1.03/0.7 | KUBOTA V3800DI-TI-E2B | JPN Stage 2 |
PDSF330LDPC-5B5 | Dual Pressure / After cooler / Leak Guard / Box | 9.3/10.6 | 1.03/0.7 | KUBOTA V3800DI-TI-E2B | JPN Stage 2 |
PDSF330LDPD-5B5 | Dual Pressure / Dry-air / Leak Guard / Box | 9.3/10.6 | 1.03/0.7 | KUBOTA V3800DI-TI-E2B | JPN Stage 2 |
PDSF530S-4B2 | Trailer | 14.3 | 1.05 | HINO J08C-V | JPN Stage 2 |
PDSF530SD-4B2 | Dry-air / Trailer | 14.3 | 1.05 | HINO J08C-V | JPN Stage 2 |
PDS600S/F550S-4C5 | Dual Pressure / Trailer | 15.6/17.0 | 1.03/0.7 | ISUZU AI-4HK1X | JPN Stage 3 |
PDS600SD/F550SD-4C5 | Dual Pressure / Dry-air / Trailer | 15.6/17.0 | 1.03/0.7 | ISUZU AI-4HK1X | JPN Stage 3 |
PDSF750S-6C6 | Trailer | 21.2 | 1.03 | Dongfeng Cummins QSB6.7-C260-Ⅲ | EU Stage3A, GBⅢ |
PDSF750SC-6C6 | After cooler / Trailer | 21.2 | 1.03 | Dongfeng Cummins QSB6.7-C260-Ⅲ | EU Stage3A, GBⅢ |
PDSF830-4B1 | Trailer | 23.5 | 1.03 | MITSUBISHI 6D24-TE1 | – |
PDSF950S-4B4 | Trailer | 26.9 | 1.03 | Dongfeng Cummins 6LAA8.9-C360 | GBⅡ |
PDSF950SC-4B4 | After cooler / Trailer | 26.9 | 1.03 | Dongfeng Cummins 6LAA8.9-C360 | GBⅡ |
PDSF1000DP-4C5 | Dual Pressure / Trailer | 27.5 | 1.03/0.7 | KOMATSU SAA6D125E-5-A | JPN Stage 3 |
PDSF1000DPC-4C5 | Dual Pressure / After-cooler / Trailer | 27.5 | 1.03/0.7 | KOMATSU SAA6D125E-5-A | JPN Stage 3 |
PDSG290LVR-5C5 | Variable pressure & air delivery / Leak Guard / Box | 9.6〜8.2 | 0.60〜1.4 | KUBOTA V3800-DI-TIE3B | JPN Stage 3 |
PDSG290LVRC-5C5 | Variable pressure & air delivery / After cooler / Leak Guard / Box | 9.6〜8.2 | 0.6〜1.4 | KUBOTA V3800-DI-TIE3B | JPN Stage 3 |
PDSG290LVRD-5C5 | Variable pressure & air delivery / Dry-air / Leak Guard / Box | 9.6〜8.2 | 0.6〜1.4 | KUBOTA V3800-DI-TIE3B | JPN Stage 3 |
PDSG460S-4B2 | Trailer | 12.5 | 1.27 | HINO J08C-V | JPN Stage 2 |
PDSG750S-4B1 | Trailer | 21.2 | 1.27 | MITSUBISHI 6D24–TE1 | – |
PDSG750S-4C5 | Variable pressure & air delivery / Trailer | 25.5~21.2 | 0.5~1.4 | HINO J08E-UK | JPN Stage 3 |
PDSG750SD-4C5 | Variable pressure & air delivery / Dry-air / Trailer | 25.5~21.2 | 0.5~1.4 | HINO J08E-UK | JPN Stage 3 |
PDSG900DP-4C5 | Dual Pressure / Trailer | 24.4 | 1.03/1.4 | KOMATSU SAA6D 125E-5-A | JPN Stage 3 |
PDSG900DPC-4C5 | Dual Pressure / After-cooler / Trailer | 24.4 | 1.03/1.4 | KOMATSU SAA6D 125E-5-A | JPN Stage 3 |
PDSG1400LVR-5C5 | Variable pressure & air delivery / Leak Guard / Box | 42.5〜39.7 | 0.65〜1.4 | KOMATSU SAA6D140E-5-B | JPN Stage 3 |
PDSG1400LDP-5C5 | Dual Pressure / Leak guard / Box | 39.7 | 1.03/1.4 | KOMATSU SAA6D140E-5-B | JPN Stage 3 |
PDSH600S-6C6 | Trailer | 17.0 | 1.7 | Dongfeng Cummins QSB6.7-C260-Ⅲ | EU Stage3A, GBⅢ |
PDSH850S-4B2 | Dual Pressure / Trailer | 24.0 | 1.5/1.72 | MITSUBISHI 6D24-TC | – |
PDSJ750S-4B2 | Dual Pressure / Trailer | 21.2 | 1.5/2.07 | MITSUBISHI 6D24-TC | – |
PDSJ850DP-4C5 | Dual Pressure / Trailer | 24.1 | 1.7/2.0 | KOMATSU SAA6D 125E-5-A | JPN Stage 3 |
PDSJ850DPC-4C5 | Dual Pressure / After-cooler / Trailer | 24.1 | 1.7/2.0 | KOMATSU SAA6D 125E-5-A | JPN Stage 3 |
PDSJ1100DP-4C5 | Dual Pressure / Trailer | 29.7 | 1.7/2.1 | KOMATSU SAA6D 125E-5-C | JPN Stage 3 |
PDSJ1550DP-4C6 | Dual Pressure / Trailer / Skid | 43.9/42.5 | 1.70/2.0 | KOMATSU SAA6D 140E-5-B | JPN Stage 3 |
PDSJ1100/K930LDP-5C5 | Dual Pressure / Leak Guard / Box | 29.7/25.5 | 2.0/2.5 | KOMATSU SAA6D 125E-5-C | JPN Stage 3 |
PDSK930DP-4C5 | Dual Pressure / Trailer | 25.5 | 2.0/2.5 | KOMATSU SAA6D 125E-5-C | JPN Stage 3 |
PDSK1250LDP-5C5 | Dual Pressure / Leak Guard / Box | 35.4 | 2.0/2.5 | KOMATSU SAA6D 140E-5-B | JPN Stage 3 |
Thân thiện với môi trường
Hòa mình vào không gian sống xanh mát và thân thiện với môi trường.
Hiệu suất cao
Đạt được sự hiệu quả tối đa với khả năng sinh lợi cao nhất.
Đầy đủ trang thiết bị
Trải nghiệm mọi tiện nghi với sự đầy đủ của các trang thiết bị tiên tiến
Dễ dàng bảo dưỡng
Duy trì mọi thứ dễ dàng với quy trình bảo dưỡng thuận tiện
Cam kết an toàn
Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho mọi người với các tiêu chuẩn cao nhất