![](https://yori.monamedia.net/wp-content/uploads/2024/01/bnp-ser-1.jpg)
Bơm Hút Chân Không ORION – Dòng tiêu chuẩn KRF
Bơm Hút Chân Không ORION – Dòng tiêu chuẩn KRF
Overview:
- Độ chân không hoạt động liên tục:
- Khuyến cáo 60 kPa hoặc thấp hơn (tối đa 80 kPa)
- Riêng dòng KRF15 , độ chân không tối đa 75KPa
- Lực thổi liên tục:
- Khuyến cáo 60 kPa hoặc thấp hơn (tối đa 70 kPa)
- Lưu lượng:
- 280 ~ 685 L/phút (60 Hz)
- Ứng dụng:nguồn chân không cho ngành tự động hóa, ngành đóng gói, thiết bị in ….
Product Description
KRF15A / KRF25A / KRF40A
- An toàn và thân thiện với môi trường
Chứng chỉ CE ※
※ Không bao gồm đối với loại động cơ 1ph và loại không bao gồm động cơ. - Độ ồn thấp
Thiết kế giảm độ ồn thấp hơn khoảng 3dB ※
※ Khi so sánh với những model trước đó của ORION - Tuổi thọ cao
Với vật liệu mới giúp cánh than tăng tuổi thọ đến 30% ※
※ Khi so sánh với những model trước đó của ORION
Model KRF15A- | V-01A | V-02 | V-04 ※4 | |
---|---|---|---|---|
Công Suất Thiết Kế (50/60 Hz) ※1 | L/min | 235/280 | ||
Độ chân không tuyệt đối (50/60 Hz) ※2 | kPa (min.) | 84/86 | ||
Độ chân không hoạt động liên tục ※3 | kPa (Max.) | Khuyến cáo : 60, tối đa 75 | ||
Lực thổi hoạt động liên tục ※3 | kPa (Max.) | – | ||
Kích Thước Ống Kết Nối | Rc 3/4 | |||
Nguồn Điện (50/60 Hz) | V | 3 pha 200/ 3 pha 200, 220 |
1 pha 100, 200/ 1 pha 100, 200 |
3 pha 380, 400, 415/ 3 pha 400, 440, 460 |
Dòng điện (50/60 Hz) | A | 2.29/ 2.08、1.99 |
6.8、3.4/ 6.0、3.0 |
1.1、1.1、1.1/ 1.0、1.0、1.0 |
Độ ồn (50/60 Hz) ※5 | dB | 60/62 | 62/64 | 60/62 |
Động Cơ | kW | 0.4 | ||
Cân nặng | kg | 17 | 21 | 20 |
Model KRF15A- | B-01A | B-02 | B-04 ※4 | |
---|---|---|---|---|
Công Suất Thiết Kế (50/60 Hz) ※1 | L/min | 235/280 | ||
Độ chân không tuyệt đối (50/60 Hz) ※2 | kPa (min.) | – | ||
Độ chân không hoạt động liên tục ※3 | kPa (Max.) | – | ||
Lực thổi hoạt động liên tục ※3 | kPa (Max.) | Khuyến cáo : 60, tối đa 70 | ||
Kích Thước Ống Kết Nối | Rc 3/4 | |||
Nguồn Điện (50/60 Hz) | V | 3 pha 200/ 3 pha 200, 220 |
1 pha 100, 200/ 1 pha 100, 200 |
3 pha 380, 400, 415/ 3 pha 400, 440, 460 |
Dòng điện (50/60 Hz) | A | 2.29/ 2.08、1.99 |
6.8、3.4/ 6.0、3.0 |
1.1、1.1、1.1/ 1.0、1.0、1.0 |
Độ ồn (50/60 Hz) ※5 | dB | 60/65 | ||
Động Cơ | kW | 0.4 | ||
Cân nặng | kg | 17 | 21 | 20 |
Model KRF15A- | VB-01A | VB-02 | VB-04 ※4 | |
---|---|---|---|---|
Công Suất Thiết Kế (50/60 Hz) ※1 | L/min | 235/280 | ||
Độ chân không tuyệt đối (50/60 Hz) ※2 | kPa (min.) | – | ||
Độ chân không hoạt động liên tục ※3 | kPa (Max.) | Khuyến cáo : 60, tối đa 75 | ||
Lực thổi hoạt động liên tục ※3 | kPa (Max.) | |||
Kích Thước Ống Kết Nối | Rc 3/4 | |||
Nguồn Điện (50/60 Hz) | V | 3 pha 200/ 3 pha 200, 220 |
1 pha 100, 200/ 1 pha 100, 200 |
3 pha 380, 400, 415/ 3 pha 400, 440, 460 |
Dòng điện (50/60 Hz) | A | 2.29/ 2.08、1.99 |
6.8、3.4/ 6.0、3.0 |
1.1、1.1、1.1/ 1.0、1.0、1.0 |
Độ ồn (50/60 Hz) ※5 | dB | 60/62 | 62/64 | 60/62 |
Động Cơ | kW | 0.4 | ||
Cân nặng | kg | 17 | 21 | 20 |
Model KRF25A- | V-01B | V-02 | V-04B ※4 | |
---|---|---|---|---|
Công Suất Thiết Kế (50/60 Hz) ※1 | L/min | 405/480 | ||
Độ chân không tuyệt đối (50/60 Hz) ※2 | kPa (min.) | 86/90 | ||
Độ chân không hoạt động liên tục ※3 | kPa (Max.) | Khuyến cáo : 60, tối đa 80 | ||
Lực thổi hoạt động liên tục ※3 | kPa (Max.) | – | ||
Kích Thước Ống Kết Nối | Rc 3/4 | |||
Nguồn Điện (50/60 Hz) | V | 3 pha 200/ 3 pha 200, 220 |
1 pha 100, 200/ 1 pha 100, 200 |
3 pha 380, 400, 415/ 3 pha 400, 440, 460 |
Dòng điện (50/60 Hz) | A | 3.99/ 3.47、3.49 |
11.0、5.5/ 10.4、5.2 |
2.0、1.9、1.9/ 1.7、1.7、1.7 |
Độ ồn (50/60 Hz) ※5 | dB | 62/64 | 64/66 | 62/64 |
Động Cơ | kW | 0.75 | ||
Cân nặng | kg | 29 | 32 | 34 |
Model KRF25A- | B-01B | B-02 | B-04B ※4 | |
---|---|---|---|---|
Công Suất Thiết Kế (50/60 Hz) ※1 | L/min | 405/480 | ||
Độ chân không tuyệt đối (50/60 Hz) ※2 | kPa (min.) | – | ||
Độ chân không hoạt động liên tục ※3 | kPa (Max.) | – | ||
Lực thổi hoạt động liên tục ※3 | kPa (Max.) | Khuyến cáo : 60, tối đa 70 | ||
Kích Thước Ống Kết Nối | Rc 3/4 | |||
Nguồn Điện (50/60 Hz) | V | 3 pha 200/ 3 pha 200, 220 |
1 pha 100, 200/ 1 pha 100, 200 |
3 pha 380, 400, 415/ 3 pha 400, 440, 460 |
Dòng điện (50/60 Hz) | A | 3.99/ 3.47、3.49 |
11.0、5.5/ 10.4、5.2 |
2.0、1.9、1.9/ 1.7、1.7、1.7 |
Độ ồn (50/60 Hz) ※5 | dB | 65/67 | 67/69 | 65/67 |
Động Cơ | kW | 0.75 | ||
Cân nặng | kg | 29 | 32 | 34 |
Model KRF25A- | VB-01B | VB-02 | VB-04B ※4 | |
---|---|---|---|---|
Công Suất Thiết Kế (50/60 Hz) ※1 | L/min | 405/480 | ||
Độ chân không tuyệt đối (50/60 Hz) ※2 | kPa (min.) | – | ||
Độ chân không hoạt động liên tục ※3 | kPa (Max.) | Khuyến cáo : 60, tối đa 80 | ||
Lực thổi hoạt động liên tục ※3 | kPa (Max.) | |||
Kích Thước Ống Kết Nối | Rc 3/4 | |||
Nguồn Điện (50/60 Hz) | V | 3 pha 200/ 3 pha 200, 220 |
1 pha 100, 200/ 1 pha 100, 200 |
3 pha 380, 400, 415/ 3 pha 400, 440, 460 |
Dòng điện (50/60 Hz) | A | 3.99/ 3.47、3.49 |
11.0、5.5/ 10.4、5.2 |
2.0、1.9、1.9/ 1.7、1.7、1.7 |
Độ ồn (50/60 Hz) ※5 | dB | 62/64 | 64/66 | 62/64 |
Động Cơ | kW | 0.75 | ||
Cân nặng | kg | 29 | 32 | 34 |
Model KRF40A- | V-01B | V-04B ※4 | B-01B | B-04B ※4 | |
---|---|---|---|---|---|
Công Suất Thiết Kế (50/60 Hz) ※1 | L/min | 575/685 | |||
Độ chân không tuyệt đối (50/60 Hz) ※2 | kPa (min.) | 86/90 |
– |
||
Độ chân không hoạt động liên tục ※3 | kPa (Max.) | Khuyến cáo : 60, tối đa 80 |
– | ||
Lực thổi hoạt động liên tục ※3 | kPa (Max.) | – |
60/70 |
||
Kích Thước Ống Kết Nối | Rc 3/4 | ||||
Nguồn Điện (50/60 Hz) | V | 3 pha 200/ 3 pha 200, 220 |
3 pha 380, 400, 415/ 3 pha 400, 440, 460 |
3 pha 200/ 3 pha 200, 220 |
3 pha 380, 400, 415/ 3 pha 400, 440, 460 |
Dòng điện (50/60 Hz) | A | 5.19/ 4.71、4.57 |
3.5、3.4、3.4/ 3.2、3.0、3.0 |
5.19/ 4.71、4.57 |
3.5、3.4、3.4/ 3.2、3.0、3.0 |
Độ ồn (50/60 Hz) ※5 | dB | 66/57 | 68/70 | ||
Động Cơ | kW | 1.1 | 1.5 | 1.1 | 1.5 |
Cân nặng | kg | 35 | 43 | 35 | 43 |
Model KRF40A- | VB-01B | VB-04B ※4 | |
---|---|---|---|
Công Suất Thiết Kế (50/60 Hz) ※1 | L/min | 575/685 | |
Độ chân không tuyệt đối (50/60 Hz) ※2 | kPa (min.) | – | |
Độ chân không hoạt động liên tục ※3 | kPa (Max.) | Khuyến cáo : 60, tối đa 80 | |
Lực thổi hoạt động liên tục ※3 | kPa (Max.) | ||
Kích Thước Ống Kết Nối | Rc 3/4 | ||
Nguồn Điện (50/60 Hz) | V | 3 pha 200/ 3 pha 200, 220 |
3 pha 380, 400, 415/ 3 pha 400, 440, 460 |
Dòng điện (50/60 Hz) | A | 5.19/ 4.71、4.57 |
3.5、3.4、3.4/ 3.2、3.0、3.0 |
Độ ồn (50/60 Hz) ※5 | dB | 66/67 | |
Động Cơ | kW | 1.1 | 1.5 |
Cân nặng | kg | 35 | 43 |
※1 Công suất thiết kế là giá trị lý thuyết tính toán từ thể tích của xi lanh. Tham khảo “Biểu đồ đặc tính bơm” để biết chính xác lưu lượng thực tế.
※2 Không cho phép hoạt động liên tục tại độ chân không tuyệt đối. Chỉ sử dụng thông số này đề lựa chọn thiết bị.
※3 Phạm vi độ chân không (hoặc lực thổi) cho phép hoạt động .
※4 “04” mã hàng này sản xuất riêng theo đơn đặt hàng.
※4 Độ ồn được đo trên bơm mới với điều kiện động cơ hoạt động tại độ chân không/ lực thổi thông thường. Độ ồn được đo từ vị trí 1m từ phía trước bơm tại cao độ 1m.
※ Điều kiện môi trường hoạt động (khí hút vào): nhiệt độ: 0 to 40 ℃, độ ẩm: mức trung bình (65±20%).
※ Phạm vi dao động điện áp nguồn điện không liên tục cho phép là ±10% của điện áp quy định ; phạm vi dao động điện áp nguồn duy trì cho phép là ±5% điện áp quy định.
※Vui lòng lắp đặt thiết bị bảo vệ quá tải (chẳng hạn như rơle nhiệt).
Lưu ý:
Nếu cần có thông số kỹ thuật chi tiết, vui lòng Liên hệ với YORI để được hỗ trợ chi tiết.
Thân thiện với môi trường
Hòa mình vào không gian sống xanh mát và thân thiện với môi trường.
Hiệu suất cao
Đạt được sự hiệu quả tối đa với khả năng sinh lợi cao nhất.
Đầy đủ trang thiết bị
Trải nghiệm mọi tiện nghi với sự đầy đủ của các trang thiết bị tiên tiến
Dễ dàng bảo dưỡng
Duy trì mọi thứ dễ dàng với quy trình bảo dưỡng thuận tiện
Cam kết an toàn
Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho mọi người với các tiêu chuẩn cao nhất