Dòng RKE-B (12.2 to 48.0 kW) – Máy Làm Lạnh Nước Biến Tần ORION

Dòng RKE-B (12.2 to 48.0 kW) – Máy Làm Lạnh Nước Biến Tần ORION

Overview:

Công suất lạnh: (50/60Hz):
12.2 đến 48.0 kW (Loại giải nhiệt gió)
14.1 to 48.0 kW (Loại Giải Nhiệt Nước)
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động:
–20 to 45 °C (Loại giải nhiệt gió)
2 to 45 °C (Loại Giải Nhiệt Nước)
Dải nhiệt độ nước cài đặt: 3 to 35 °C
Điều khiển chính xác nhiệt độ nước : ±0.1℃
Product code: RKE3750B-V(W) / RKE5500B-V(W) / RKE7500B-V(W) / RKE11000B-V(W) / RKE15000B-V(W)

Product Description

Máy làm lạnh nước ORION NHẬT BẢN dòng RKE – Công suất trung bình – Điều khiển bằng Biến Tần DC

Dẫn Đầu Thị Trường Về Khả Năng Tiết Kiệm Năng Lượng.

Tích Hợp Biến Tần Cho Cả Ba Bộ Phận Chính

Năng lượng tiêu hao được thay đổi theo sự thay đổi của điều kiện tải. Vì hệ thống điều khiển TESC (bộ ba biến tần) được trang cho dòng RKE-B, đã đem lại hiệu quả tiết kiệm năng lượt vượt trội hơn dòng trước đây của ORION (vốn đã dẫn đầu thị trường về tiết kiệm năng lượng và điều khiển chính xác nhiệt độ).

Điều Khiển Tốc Độ Block Gas Lạnh

Bộ biến tần DC với khả năng phán đoán vận hành được tự động tối ưu hóa.

Điều Khiển Tốc Độ Quạt

Điều khiển quạt giải nhiệt bằng biến tần

Điều Khiển Tốc Bơm Tuần Hoàn

Hoạt động ở tốc độ tối thiểu để đạt được lưu lượng nước lạnh theo yêu cầu. Giảm lãng phí.


*Mức tiêu thụ điện năng là giá trị khi RKL-3750V-C1 hoạt động 100% ở mức tiêu thụ điện năng định mức (7,6kW), tần số 60Hz, trong các điều kiện hoạt động theo tiêu chuẩn.

Máy làm lạnh nước của ORION có khả năng tiết kiệm điện năng ở điều kiện tải thấp mà những dòng cũ trước đây chưa thể làm được.

Phạm Vi Nhiệt Độ Môi Trường Hoạt Động Rộng

Có thể chịu được nhiệt độ mùa hè lên tới 50oC với thông số kỹ thuật đặc biệt của ORION. Máy làm lạnh nước ORION cũng có thể thể hiện hiệu suất tối đa trong môi trường nhà máy, nơi khí nóng có xu hướng tích tụ.

Phạm Vi Cài Đặt Nhiệt Độ Nước Lạnh Rộng

Khi cài đặt dưới 5*C cần bổ sung chất chống đông ethylene glycol tối đa 30~40%

Màn Hình Cảm Ứng Thông Minh

Dễ dàng cài đặt và theo dõi thông hoạt động qua màn hình cảm ứng

  1. Hiển thị dạng đồ thị
  2. Thể hiện % tải hoạt động
  3. Áp lực nước
  4. Menu
  5. Cài Đặt Thời Gian
  6. Theo dõi chi tiết thông số, mã lỗi

Hiển thị nhiều ngôn ngữ

Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung

Độ Ồn Thấp

Bằng cách sử dụng biến tần điều khiển Quạt , Block Gas lạnh giúp độ được giảm thấp hơn rất nhiều.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT LOẠI GIẢI NHIỆT GIÓ:

  Giải Nhiệt Gió
 

RKE3750B-V
G1 / G2

(Bánh xe)

RKE5500B-V RKE7500B-V RKE11000B1-V RKE15000B-V
Thông Số Kỹ Thuật Công Suất Lạnh (50/60Hz)※1  (tại nhiệt độ phòng 32*C Nhiệt độ Nước Cài Đặt 20*C)  KW 12.2 20.3 25.0 37.2 48.0
Công Suất Gia Nhiệt※8  KW 2.8 3.7 8.0 10.0
Dải Nhiệt Độ Môi Trường oC -20 đến 50
Dải Nhiệt Độ Cài Đặt (Nhiệt Độ Chất Lỏng) oC

3 đến 35

(Với môi chất chống đông: 0 đến 35)

Điều Khiển Chính Xác※4 oC

± 0.1

(Chế độ tiết kiệm năng lượng :± 2.0) 

Lưu lượng Nước Tuần Hoàn Tối Thiểu (50/60Hz) Lít/ phút 15 ~ 60 60 ~ 170 100 ~ 230
Thông Số Về Điện Điện Nguồn※2  V(Hz) 3pha 200 ± 10%(50/60) /220 ± 10%(60)
Điện Năng Tiêu Thụ (50/60 Hz)※1 KW 5.4 9.8 10.2 13.5 18.1
Dòng Điện (50/60 Hz)※1 A 16.5 30.1 33.5 41.4 56.3
Công Suất※3 kVA 7.0 11.0 11.8 17.7 22.0
Công Suất CB※5 A 30 50 75 100
Phương Pháp Điều Khiển Gas Lạnh Điều Khiển Tốc Độ Block Gas Lạnh (Biến Tần DC)
Chi Tiết Thiết Bị Block Gas Lạnh KW Fully sealed rotary type (Điều Khiển Bằng Biến Tần ) Fully sealed scroll type (Điều Khiển Bằng Biến Tần )
1.7 3.0 4.6 7.46 11.19
Dàn Ngưng Tụ   Dạng Ống Cánh
Dàn Bay Hơi Cấu Tạo   Bộ Trao Đổi Nhiệt Dạng Tấm 
Vật Liệu   SUS316 (Brazing: Cu) 
Bơm Tuần Hoàn Cấu Tạo   Bơm Ly Tâm Trục Đứng Đa Tầng Cánh
Công suất kW 1.1
(Biến Tần)
1.5
(Biến Tần)
4.0
(Biến Tần)
Quạt Công suất kW 0.4
(Biến Tần)
0.75
(Biến Tần)
0.4 × 2
(Biến Tần)
Thể tích bình chứa L 60 90 100
Môi Chất Lạnh   R410A 
Khối Lượng Môi Chất Lạnh kg 2.6 3.1 3.7 5.2 7.0
Chứng nhận CE   Đáp ứng tiêu chuẩn
Kích Thước  Cao mm G1: 1410
G2: 1536
1700 1700 1800
Dài mm 752 854
Rộng mm 720 870 1380 1610
Cân Nặng (Khô) kg G1: 200
G2: 205
280 290 415 460
Độ Ồn (50/60 Hz)※6 dB 60 63 69 68

THÔNG SỐ KỸ THUẬT LOẠI GIẢI NHIỆT NƯỚC:

  Giải Nhiệt Nước
  RKE3750B-VW
G1/G2 (Bánh Xe)
RKE5500B-VW RKE7500B-VW RKE11000B1-VW RKE15000B-V
Thông Số Kỹ Thuật Công Suất Lạnh (50/60Hz)※1  (tại nhiệt độ phòng 32*C Nhiệt độ Nước Cài Đặt 20*C)  KW 14.1 23.4 27.3 43.0 48.0
Công Suất Gia Nhiệt※8  KW 2.8 3.0 3.1 9.1 10.0
Dải Nhiệt Độ Môi Trường oC 2 đến 45
Dải Nhiệt Độ Cài Đặt (Nhiệt Độ Chất Lỏng) oC 3 đến 35 (Với môi chất chống đông: 0 đến 35)
Điều Khiển Chính Xác※4 oC ± 0.1 (Chế độ tiết kiệm năng lượng :± 2.0) 
Lưu lượng Nước Tuần Hoàn Tối Thiểu (50/60Hz) Lít/ phút 15 ~ 60 60 ~ 170 100 ~ 230
Thông Số Về Điện Điện Nguồn※2  V(Hz) 3pha 200 ± 10%(50/60) /220 ± 10%(60)
Điện Năng Tiêu Thụ (50/60 Hz)※1 KW 5.1 8.8 10.1 11.7 15.3
Dòng Điện (50/60 Hz)※1 A 19.2 31.8 33.0 36.3 48.2
Công Suất※3 kVA 8.0 12.2 12.6 17.2 19.5
Công Suất CB※5 A 30 50 75
Phương Pháp Điều Khiển Gas Lạnh Điều Khiển Tốc Độ Block Gas Lạnh (Biến Tần DC)
Chi Tiết Thiết Bị Block Gas Lạnh KW Fully sealed rotary type (Điều Khiển Bằng Biến Tần ) Fully sealed scroll type (Điều Khiển Bằng Biến Tần )
1.7 3.0 4.6 7.46 11.19
Dàn Ngưng Tụ   Dạng Ống Lồng Ống
Dàn Bay Hơi Cấu Tạo   Bộ Trao Đổi Nhiệt Dạng Tấm 
Vật Liệu   SUS316 (Brazing: Cu) 
Bơm Tuần Hoàn Cấu Tạo   Bơm Ly Tâm Trục Đứng Đa Tầng Cánh
Công suất kW 1.1
(Biến Tần)
1.5
(Biến Tần)
4.0
(Biến Tần)
Thể tích bình chứa L 60 90 100
Môi Chất Lạnh   R410A 
Khối Lượng Môi Chất Lạnh kg 2.6 2.8 3.6
Chứng nhận CE   Đáp ứng tiêu chuẩn
Kích Thước  Cao mm G1 : 1410
G2 : 1536
1700 1410
Dài mm 752 854
Rộng mm 720 870 1380
Cân Nặng (Khô) kg G1:200
G2:205
280 290 405
Độ Ồn (50/60 Hz)※6 dB 58 59 61 59

Thân thiện với môi trường

Hòa mình vào không gian sống xanh mát và thân thiện với môi trường.

Hiệu suất cao

Đạt được sự hiệu quả tối đa với khả năng sinh lợi cao nhất.

Đầy đủ trang thiết bị

Trải nghiệm mọi tiện nghi với sự đầy đủ của các trang thiết bị tiên tiến

Dễ dàng bảo dưỡng

Duy trì mọi thứ dễ dàng với quy trình bảo dưỡng thuận tiện

Cam kết an toàn

Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho mọi người với các tiêu chuẩn cao nhất

RELATED PRODUCTS

Dòng RKE-D – Máy Làm Lạnh Nước Biến Tần ORION – Tiết Kiệm Năng Lượng ( Giải Nhiệt Gió)
Điều khiển máy nén kỹ thuật số tiết kiệm đến 65% năng lượng
Dòng RKE – Công suất lạnh 70.0 đến 96.0KW – Máy Làm Lạnh Nước Biến Tần ORION (Giải Nhiệt Nước)
Điều khiển chính xác nhiệt độ nước : ±0.5℃ trong điều kiện tải hoạt động ổn định
Dòng RKE – Công Suất Trung Bình – Máy Làm Lạnh Nước Biến Tần ORION
Khả năng tiết kiệm năng lượng khi hoạt động đến 57%.
Dòng RKE-B (74.4 đến 96 kW) – Máy Làm Lạnh Nước Biến Tần ORION
RKE22000B-V / RKE30000B-V Dẫn Đầu Thị Trường Về Khả Năng Tiết Kiệm Năng Lượng.
Dòng RKE – Máy Làm Lạnh Nước Biến Tần ORION Nhỏ Gọn
Chiller ORION RKE tiết kiệm kiệm năng lượng ít nhất 30% và điều khiển chính xác đến ±0.1 ℃!