LOẠI ÁP LỰC CAO – DÒNG PDSE,F,G,H,J,K

LOẠI ÁP LỰC CAO – DÒNG PDSE,F,G,H,J,K

Overview:

Dòng máy nén khí di dộng áp lực cao AIRMAN phù hợp cho các ứng dụng phát triển hạ tầng, công việc làm móng xây dựng, công việc phun, bơm bê tông làm bó vỉa hoặc sử dụng cho công việc khoan đường kính lớn.

Máy nén khí di động AIRMAN có thể điều chỉnh nhiều cấp áp lực giúp Quý Khách Hàng dễ dàng sử dụng cho nhiều yêu cầu và ứng dụng khác nhau.

Product code: PDSE/PDSF/PDSG/PDSJ/PDSK

Product Description

Mã HàngLoạiLưu Lượng [m3/phút]Áp lực hoạt động
[MPa]
Động Cơ
Nhà Sản Xuất / Model
Thiết kế theo tiêu chuẩn khí thải
PDSE900S-4B1Trailer25.00.86MITSUBISHI
6D24-TE1
PDSF80S-5C5Box2.150.96KUBOTA D1105-K3AJPN Stage 3
PDSF100S-5C3Box2.81.03YANMAR
3TNV88-BDHK
JPN Stage 3
PDSF100SC-5C3After-cooler / Box2.81.05YANMAR
3TNV88-BDHK
JPN Stage 3
PDSF140S-5C3Box4.01.03YANMAR
4TNV88-BDHKS
JPN Stage 3
PDSF140SC-5C3After-cooler / Box4.01.03YANMAR
4TNV88-BDHKS
JPN Stage 3
PDSF210S-5C3Box6.01.03YANMAR
KDP-4TNV98T
JPN Stage 3
PDSF210SC-5C3After-cooler / Box6.01.03YANMAR
KDP-4TNV98T
JPN Stage 3
PDSF315S-4C1Trailer8.91.03ISUZU
CI-4JJ1X
JPN Stage 3
PDSF315S-5C1Box8.91.03ISUZU
CI-4JJ1X
JPN Stage 3
PDSF315SC-4C1After-cooler / Trailer8.91.03ISUZU
CI-4JJ1X
JPN Stage 3
PDSF315SC-5C1After-cooler / Box8.91.03[10.5]ISUZU
CI-4JJ1X
JPN Stage 3
PDSF330DP-6B5Dual Pressure / Trailer9.3/10.61.03/0.7KUBOTA
V3800DI-TI-E2B
Tier 2
PDSF330DPC-6B5Dual Pressure / After cooler / Trailer9.3/10.61.03/0.7KUBOTA
V3800DI-TI-E2B
Tier 2
PDSF330LDP-5B5Dual Pressure / Leak Guard / Box9.3/10.61.03/0.7KUBOTA
V3800DI-TI-E2B
JPN Stage 2
PDSF330LDPC-5B5Dual Pressure / After cooler /
Leak Guard / Box
9.3/10.61.03/0.7KUBOTA
V3800DI-TI-E2B
JPN Stage 2
PDSF330LDPD-5B5Dual Pressure / Dry-air /
Leak Guard / Box
9.3/10.61.03/0.7KUBOTA
V3800DI-TI-E2B
JPN Stage 2
PDSF530S-4B2Trailer14.31.05HINO
J08C-V
JPN Stage 2
PDSF530SD-4B2Dry-air / Trailer14.31.05HINO
J08C-V
JPN Stage 2
PDS600S/F550S-4C5Dual Pressure / Trailer15.6/17.01.03/0.7ISUZU
AI-4HK1X
JPN Stage 3
PDS600SD/F550SD-4C5Dual Pressure / Dry-air / Trailer15.6/17.01.03/0.7ISUZU AI-4HK1XJPN Stage 3
PDSF750S-6C6Trailer21.21.03Dongfeng Cummins
QSB6.7-C260-Ⅲ
EU Stage3A, GBⅢ
PDSF750SC-6C6After cooler / Trailer21.21.03Dongfeng Cummins
QSB6.7-C260-Ⅲ
EU Stage3A, GBⅢ
PDSF830-4B1Trailer23.51.03MITSUBISHI
6D24-TE1
PDSF950S-4B4Trailer26.91.03Dongfeng Cummins
6LAA8.9-C360
GBⅡ
PDSF950SC-4B4After cooler / Trailer26.91.03Dongfeng Cummins
6LAA8.9-C360
GBⅡ
PDSF1000DP-4C5Dual Pressure / Trailer27.51.03/0.7KOMATSU
SAA6D125E-5-A
JPN Stage 3
PDSF1000DPC-4C5Dual Pressure / After-cooler / Trailer27.51.03/0.7KOMATSU
SAA6D125E-5-A
JPN Stage 3
PDSG290LVR-5C5Variable pressure & air delivery / Leak Guard / Box9.6〜8.20.60〜1.4KUBOTA
V3800-DI-TIE3B
JPN Stage 3
PDSG290LVRC-5C5Variable pressure & air delivery / After cooler / Leak Guard / Box9.6〜8.20.6〜1.4KUBOTA
V3800-DI-TIE3B
JPN Stage 3
PDSG290LVRD-5C5Variable pressure & air delivery / Dry-air / Leak Guard / Box9.6〜8.20.6〜1.4KUBOTA
V3800-DI-TIE3B
JPN Stage 3
PDSG460S-4B2Trailer12.51.27HINO
J08C-V
JPN Stage 2
PDSG750S-4B1Trailer21.21.27MITSUBISHI
6D24–TE1
PDSG750S-4C5Variable pressure & air delivery / Trailer25.5~21.20.5~1.4HINO
J08E-UK
JPN Stage 3
PDSG750SD-4C5Variable pressure & air delivery / Dry-air / Trailer25.5~21.20.5~1.4HINO
J08E-UK
JPN Stage 3
PDSG900DP-4C5Dual Pressure / Trailer24.41.03/1.4KOMATSU
SAA6D 125E-5-A
JPN Stage 3
PDSG900DPC-4C5Dual Pressure / After-cooler / Trailer24.41.03/1.4KOMATSU
SAA6D 125E-5-A
JPN Stage 3
PDSG1400LVR-5C5Variable pressure & air delivery / Leak Guard / Box42.5〜39.70.65〜1.4KOMATSU SAA6D140E-5-BJPN Stage 3
PDSG1400LDP-5C5Dual Pressure / Leak guard / Box39.71.03/1.4KOMATSU
SAA6D140E-5-B
JPN Stage 3
PDSH600S-6C6Trailer17.01.7Dongfeng Cummins
QSB6.7-C260-Ⅲ
EU Stage3A, GBⅢ
PDSH850S-4B2Dual Pressure / Trailer24.01.5/1.72MITSUBISHI
6D24-TC
PDSJ750S-4B2Dual Pressure / Trailer21.21.5/2.07MITSUBISHI
6D24-TC
PDSJ850DP-4C5Dual Pressure / Trailer24.11.7/2.0KOMATSU
SAA6D 125E-5-A
JPN Stage 3
PDSJ850DPC-4C5Dual Pressure / After-cooler / Trailer24.11.7/2.0KOMATSU
SAA6D 125E-5-A
JPN Stage 3
PDSJ1100DP-4C5Dual Pressure / Trailer29.71.7/2.1KOMATSU
SAA6D 125E-5-C
JPN Stage 3
PDSJ1550DP-4C6Dual Pressure / Trailer / Skid43.9/42.51.70/2.0KOMATSU
SAA6D 140E-5-B
JPN Stage 3
PDSJ1100/K930LDP-5C5Dual Pressure / Leak Guard / Box29.7/25.52.0/2.5KOMATSU
SAA6D 125E-5-C
JPN Stage 3
PDSK930DP-4C5Dual Pressure / Trailer25.52.0/2.5KOMATSU
SAA6D 125E-5-C
JPN Stage 3
PDSK1250LDP-5C5Dual Pressure / Leak Guard / Box35.42.0/2.5KOMATSU
SAA6D 140E-5-B
JPN Stage 3

Thân thiện với môi trường

Hòa mình vào không gian sống xanh mát và thân thiện với môi trường.

Hiệu suất cao

Đạt được sự hiệu quả tối đa với khả năng sinh lợi cao nhất.

Đầy đủ trang thiết bị

Trải nghiệm mọi tiện nghi với sự đầy đủ của các trang thiết bị tiên tiến

Dễ dàng bảo dưỡng

Duy trì mọi thứ dễ dàng với quy trình bảo dưỡng thuận tiện

Cam kết an toàn

Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho mọi người với các tiêu chuẩn cao nhất

RELATED PRODUCTS

Dòng RKE-D – Máy Làm Lạnh Nước Biến Tần ORION – Tiết Kiệm Năng Lượng ( Giải Nhiệt Gió)
Điều khiển máy nén kỹ thuật số tiết kiệm đến 65% năng lượng
Dòng RKE – Công suất lạnh 70.0 đến 96.0KW – Máy Làm Lạnh Nước Biến Tần ORION (Giải Nhiệt Nước)
Điều khiển chính xác nhiệt độ nước : ±0.5℃ trong điều kiện tải hoạt động ổn định
Dòng RKE – Công Suất Trung Bình – Máy Làm Lạnh Nước Biến Tần ORION
Khả năng tiết kiệm năng lượng khi hoạt động đến 57%.
Dòng RKE-B (74.4 đến 96 kW) – Máy Làm Lạnh Nước Biến Tần ORION
RKE22000B-V / RKE30000B-V Dẫn Đầu Thị Trường Về Khả Năng Tiết Kiệm Năng Lượng.
Dòng RKE-B (12.2 to 48.0 kW) – Máy Làm Lạnh Nước Biến Tần ORION
Dẫn Đầu Thị Trường Về Khả Năng Tiết Kiệm Năng Lượng.